抽象美術
ちゅうしょうびじゅつ「TRỪU TƯỢNG MĨ THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật trừu tượng.

抽象美術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽象美術
抽象芸術 ちゅうしょうげいじゅつ
nghệ thuật trừu tượng.
具象美術 ぐしょうびじゅつ
nghệ thuật representational
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
印象派美術 いんしょうはびじゅつ
chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.
抽象的 ちゅうしょうてき
một cách trừu tượng