Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
開瞼器 かいけんき
dụng cụ giữ mí mắt mở
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
瞼 まぶた まなぶた
mí
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
上瞼 うえまぶた
mi mắt trên
眼瞼 がんけん
mi mắt, treo đầu đắng
下瞼 しもまぶた
mí mắt dưới
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m