Chi tiết chữ kanji 携帯ゲーム機
Hán tự
携
- HUỀKunyomi
たずさ.えるたずさ.わる
Onyomi
ケイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
乃 NÃI 隹 CHUY 扌 THỦ
Nghĩa
Tục dùng như chữ huề [攜]. Giản thể của chữ [攜].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ huề [攜].
- Tục dùng như chữ huề [攜].
- Giản thể của chữ [攜].