Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 撮り溜める
Hán tự
溜
- LỰU
Kunyomi
た.まる
たま.る
た.める
したた.る
たまり
ため
Onyomi
リュウ
Số nét
13
Bộ
留
LƯU
氵
THỦY
Phân tích
Nghĩa
thu góp; để dành tiền.
Giải nghĩa
thu góp; để dành tiền.
thu góp; để dành tiền.
collect, gather, be in arrears
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
た.まる
溜まる
たまる
Đọng lại
溜る
たまる
Tập hợp
たま.る
溜まる
たまる
Đọng lại
溜る
たまる
Tập hợp
た.める
溜める
ためる
Đọng lại
たまり
溜まり
たまり
Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó
溜り
たまり
Tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó
溜まり場
たまりば
Nơi tụ họp những người quen
溜り場
たまりば
Việc tụ lại làm lốm đốm
溜まり水
たまりすい
Nước đọng
ため
溜め
ため
Hầm chứa phân
溜める
ためる
Đọng lại
溜め池
ためち
Bể chứa nước
溜め息
ためいき
Tiếng thở dài
溜め込む
ためこむ
Dành dụm
Onyomi
リュウ
乾溜
かんりゅう
Sự sấy khô
分溜
ぶんりゅう
Rạn nứt
溜飲
りゅういん
Sự làm cho thoả mãn
蒸溜
じょうりゅう
Sự cất
溜飲が下がる
りゅういんがさがる
Làm vừa lòng
Kết quả tra cứu kanji
溜
LỰU
撮
TOÁT