撮り溜める
とりだめる
☆ Động từ nhóm 2
Quay, chụp và lưu trữ
旅行中
に
撮
り
溜
めた
写真
を
整理
している。
Tôi đang sắp xếp những bức ảnh đã chụp trong chuyến du lịch.

Bảng chia động từ của 撮り溜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撮り溜める/とりだめるる |
Quá khứ (た) | 撮り溜めた |
Phủ định (未然) | 撮り溜めない |
Lịch sự (丁寧) | 撮り溜めます |
te (て) | 撮り溜めて |
Khả năng (可能) | 撮り溜められる |
Thụ động (受身) | 撮り溜められる |
Sai khiến (使役) | 撮り溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撮り溜められる |
Điều kiện (条件) | 撮り溜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撮り溜めいろ |
Ý chí (意向) | 撮り溜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撮り溜めるな |
撮り溜める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 撮り溜める
撮り溜め とりだめ
việc quay video và lưu trữ
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
溜め塗り ためぬり
kỹ thuật sơn phủ sử dụng lớp sơn mài hay sơn phủ
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu
溜め池 ためち
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
肥溜め こえだめ
thùng để giữ excreta (thường được sử dụng cho phân bón); đêm làm bẩn thùng to hoặc kho chứa