Chi tiết chữ kanji 擂り流し
Hán tự
擂
- LÔI, LỤYKunyomi
す.る
Onyomi
ライ
Số nét
16
Bộ
扌 THỦ 雷 LÔI
Nghĩa
Đâm, nghiền. Một âm là lụy. Ném đá, lăn đá từ trên cao xuống.
Giải nghĩa
- Đâm, nghiền.
- Đâm, nghiền.
- Một âm là lụy. Đánh. Như lụy cổ [擂鼓] đánh trống.
- Ném đá, lăn đá từ trên cao xuống.
Ví dụ