Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 擂り流し
擂り身 すりみ
băm con cá hoặc thịt
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
擂り餌 すりえ すりえさ
thức ăn rắc cho chim
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
擂り潰す すりつぶす
nghiền, đập nát..
擂り胡麻 すりごま すりゴマ
hạt vừng xay
擂り粉木 すりこぎ
cái chày làm bằng gỗ