Chi tiết chữ kanji 擡げる
Hán tự
擡
- ĐÀIKunyomi
もた.げる
Onyomi
タイ
Số nét
17
Nghĩa
Nâng cao, khiêng, hai người cùng nâng đồ gì lên cũng gọi là đài. Đài giá [擡價] giá cao, lên giá.
Giải nghĩa
- Nâng cao, khiêng, hai người cùng nâng đồ gì lên cũng gọi là đài.
- Nâng cao, khiêng, hai người cùng nâng đồ gì lên cũng gọi là đài.
- Đài giá [擡價] giá cao, lên giá.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もた.げる
擡げる | もたげる | Tới thang máy |
Onyomi
タイ
擡頭 | たいとう | Nâng một có cái đầu |