擡げる
もたげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nâng lên, tăng lên, ngẩng lên
Từ đồng nghĩa của 擡げる
verb
Bảng chia động từ của 擡げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擡げる/もたげるる |
Quá khứ (た) | 擡げた |
Phủ định (未然) | 擡げない |
Lịch sự (丁寧) | 擡げます |
te (て) | 擡げて |
Khả năng (可能) | 擡げられる |
Thụ động (受身) | 擡げられる |
Sai khiến (使役) | 擡げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擡げられる |
Điều kiện (条件) | 擡げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 擡げいろ |
Ý chí (意向) | 擡げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擡げるな |
擡げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擡げる
擡頭 たいとう
nâng một có cái đầu; đi đến sức mạnh; trở thành nổi tiếng
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
trạng thái vặn; xoắn; cuồn cuộn
具現する ぐげんする
hiện thân
逃げ口 にげぐち
cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác.
告げ口 つげぐち
mách lẻo; người hay mách lẻo