Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 擬似
Hán tự
似
- TỰKunyomi
に.るひ.る
Onyomi
ジ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 以 DĨ
Nghĩa
Giống như. Con cháu, cùng nghĩa như chữ tự [嗣]. Hầu hạ. Tựa như (lời nói chưa quyết hẳn).
Giải nghĩa
- Giống như.
- Giống như.
- Con cháu, cùng nghĩa như chữ tự [嗣].
- Hầu hạ.
- Tựa như (lời nói chưa quyết hẳn).