擬似
ぎじ「NGHĨ TỰ」
Nghi ngờ; giả; giả bộ; tựa; sai; sự chế nhạo

Từ trái nghĩa của 擬似
擬似 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 擬似
擬似ストックオプション ぎじストックオプション
quyền chọn cổ phiếu mô phỏng
擬似乱数 ぎじらんすう
pseudorandom number
擬似乱数列 ぎじらんすうれつ
chuỗi số ngẫu nhiên giả
擬似外国会社 ぎじがいこくがいしゃ
công ty nước ngoài giả mạo
擬似乱数生成器 ぎじらんすうせいせいき
pseudo-random number generator
擬 ぎ
nghi ngờ
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
サフラン擬 サフランもどき
hoa loa kèn gió heo may