Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 攀じ登る
Hán tự
攀
- PHÀN, PHANKunyomi
よ.じる
Onyomi
ハン
Số nét
19
Nghĩa
Vin, đứng ở dưới mà vin lên trên gọi là phàn. Kết dâu gia. Kéo lại. Cũng đọc là phan.
Giải nghĩa
- Vin, đứng ở dưới mà vin lên trên gọi là phàn.
- Vin, đứng ở dưới mà vin lên trên gọi là phàn.
- Kết dâu gia. Như phàn thân [攀親] nói nhún mình là hèn mà xin kết dâu gia với nơi cao quý.
- Kéo lại.
- Cũng đọc là phan.