攀じ登る
よじのぼる「ĐĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Leo lên; trèo lên (vượt qua, lên); tranh giành; mở rộng quy mô

Bảng chia động từ của 攀じ登る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攀じ登る/よじのぼるる |
Quá khứ (た) | 攀じ登った |
Phủ định (未然) | 攀じ登らない |
Lịch sự (丁寧) | 攀じ登ります |
te (て) | 攀じ登って |
Khả năng (可能) | 攀じ登れる |
Thụ động (受身) | 攀じ登られる |
Sai khiến (使役) | 攀じ登らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攀じ登られる |
Điều kiện (条件) | 攀じ登れば |
Mệnh lệnh (命令) | 攀じ登れ |
Ý chí (意向) | 攀じ登ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 攀じ登るな |
攀じ登る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攀じ登る
登攀 とうはん とはん
Leo lên các vách đá dốc khi leo núi
攀じる よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
よじ登る よじのぼる
leo trèo
攀縁 はんえん へんえん
climbing
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
攀禽類 はんきんるい
climbers (birds formerly grouped in order Scansores)