Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 政策統括官 (総務省)
Hán tự
括
- QUÁT, HOẠTKunyomi
くく.る
Onyomi
カツ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
舌 THIỆT 扌 THỦ
Nghĩa
Bao quát. Bó buộc lại. Mũi tên. Tìm tòi (sưu tầm). Đến. Làm. Một âm là hoạt.
Giải nghĩa
- Bao quát. Như tổng quát [總括], khái quát [概括]. Bạch Cư Dị [白居易] : Đỗ Phủ, Trần Tử Ngang, tài danh quát thiên địa [杜甫陳子昂, 才名括天地] (Sơ thụ thập di thi [初授拾遺詩]).
- Bao quát. Như tổng quát [總括], khái quát [概括]. Bạch Cư Dị [白居易] : Đỗ Phủ, Trần Tử Ngang, tài danh quát thiên địa [杜甫陳子昂, 才名括天地] (Sơ thụ thập di thi [初授拾遺詩]).
- Bó buộc lại. Như quát phát [括髮] quấn tóc, búi tóc.
- Mũi tên.
- Tìm tòi (sưu tầm).
- Đến.
- Làm.
- Một âm là hoạt. Hội họp.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くく.る
Onyomi