Các từ liên quan tới 政策統括官 (総務省)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総務省 そうむしょう
Bộ Nội vụ và Truyền thông
政務官 せいむかん
viên chức nghị trường
総花政策 そうばなせいさく
làm dâu trăm họ, kế sách làm hài lòng tất cả mọi người
政策官庁 せいさくかんちょう
cơ quan chính sách
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng