Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 敗醤
Hán tự
醤
Kunyomi
ひしお
Onyomi
ショウ
Số nét
17
Bộ
将
TƯƠNG
酉
DẬU
Phân tích
Nghĩa
a kind of miso
Giải nghĩa
a kind of miso
a kind of miso
Onyomi
ショウ
醤油
しょうゆ
Xì dầu
醤油差し
しょうゆさし
Lọ nước tương
醤油皿
しょうゆざら
Món xì dầu
醤油炒め
しょうゆいため
Món xào với nước tương
薬味醤油皿
やくみしょうゆさら
Khay đựng gia vị của người Nhật
Kết quả tra cứu kanji
醤
敗
BẠI