Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 敗醤
醤 ひしお
dán tương tự như miso làm từ nấm mốc koji và nước muối
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
蒟醤 きんま キンマ
(thực vật học) cây trầu không
醤蝦 あみ アミ
loài chân khớp giống tôm, dài 1 - 2 cm, thân trong suốt; loài tép
XO醤 エックスオーじゃん
sốt XO
肉醤 ししびしお にくしょう
nước sốt thịt
魚醤 ぎょしょう
nước mắm
醤油 しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう しょうゆ しょうゆう しょゆ しょゆう
xì dầu.