Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 斎賀みつき
Hán tự
斎
- TRAI
Kunyomi
とき
つつし.む
ものいみ
い.む
いわ.う
いつ.く
Onyomi
サイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
斉
TỀ
小
TIỂU
Phân tích
Nghĩa
Trai giới
Giải nghĩa
Trai giới
Trai giới
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
とき
斎む
ときむ
Tránh
斎日
ときび
Ngày nhanh
斎部
ときぶ
Linh mục shinto cổ xưa gia đình
斎み日
ときみび
Ngày không may
斎垣
ときかき
Tránh né xung quanh một miếu thờ
いつ.く
斎く
いつく
Tới sự kính trọng
Onyomi
サイ
斎主
さいしゅ
Làm chủ (của) những nghi lễ tôn giáo
斎宮
さいぐう
Những công chúa đế quốc cổ xưa phục vụ ở (tại) miếu thờ ise
斎戒
さいかい
Sự rửa tội
斎服
さいふく
Những lễ phục của linh mục hay nhà sư
書斎
しょさい
Thư phòng
Kết quả tra cứu kanji
斎
TRAI
賀
HẠ