Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斎賀みつき
斎み垣 いみがき ときみかき
miếu thờ tránh né
斎み日 ときみび
ngày không may; kỷ niệm ngày mất; ngày làm sạch và ăn kiêng
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), người chính trực, người trung hậu, người rộng lượng, người hào hiệp, hớ, phạm sai lầm, say rượu, với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được, straw, bằng gạch, xây gạch bít đi
病みつき やみつき
việc bị nghiện; việc bị nghiền (một việc, một thứ gì đó)
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
浮きつ沈みつ うきつしずみつ
nổi rồi lại chìm
斎部 いみべ いんべ ときぶ
linh mục shinto cổ xưa gia đình,họ