Chi tiết chữ kanji 斛律羨
Hán tự
斛
- HỘCKunyomi
と
Onyomi
コク
Số nét
11
Nghĩa
Cái hộc, mười đấu là một hộc [斛].
Giải nghĩa
- Cái hộc, mười đấu là một hộc [斛].
- Cái hộc, mười đấu là một hộc [斛].
Onyomi
コク
万斛 | ばんこく | Phong phú (những nước mắt) |
斛
- HỘC万斛 | ばんこく | Phong phú (những nước mắt) |