Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
万斛 ばんこく
phong phú (những nước mắt)
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
羨む うらやむ
đố
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
新律 しんりつ
luật mới