Chi tiết chữ kanji 新流星蝴蝶剣
Hán tự
蝴
- HỒOnyomi
コ
Số nét
15
Nghĩa
Hồ điệp [蝴蝶] con bươm bướm. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp [莊生曉夢迷蝴蝶] (Cẩm sắt [錦瑟]) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.
Giải nghĩa
- Hồ điệp [蝴蝶] con bươm bướm. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp [莊生曉夢迷蝴蝶] (Cẩm sắt [錦瑟]) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.
- Hồ điệp [蝴蝶] con bươm bướm. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp [莊生曉夢迷蝴蝶] (Cẩm sắt [錦瑟]) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.
Onyomi
コ
蝴蝶 | こちょう | Con bướm |