Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新流星蝴蝶剣
蝴蝶 こちょう
Bướm ngày
墨流蝶 すみながし スミナガシ
Dichorragia nesimachus (một loài bướm thuộc họ Nymphalidae được tìm thấy ở châu Á)
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
流星 りゅうせい
sao băng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất