Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
装
TRANG
調
ĐIỀU, ĐIỆU
旅
LỮ
Chi tiết chữ kanji 旅装を調える
Hán tự
装
- TRANG
Kunyomi
よそお.う
よそお.い
Onyomi
ソウ
ショウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
壮
TRÁNG
衣
Y
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [裝].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [裝].
Giản thể của chữ [裝].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よそお.う
装う
よそおう
Làm dáng
よそお.い
装い
よそおい
Mặc quần áo
Onyomi
ソウ
仮装
かそう
Sự cải trang
偽装
ぎそう
Sự ngụy trang
儀装
ぎそう
Các đồ dùng
和装
わそう
Quần áo kimônô
塗装
とそう
Lần phủ ngoài
ショウ
衣装
いしょう
Trang phục
装束
しょうぞく
Trang phục
衣装方
いしょうかた
Người giữ trang phục
貸し衣装
かしいしょう
Quần áo cho thuê
死に装束
しにしょうぞく
Quần áo việc chôn cất