旅装を調える
りょそうをととのえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trang bị cho một chuyến đi

Bảng chia động từ của 旅装を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旅装を調える/りょそうをととのえるる |
Quá khứ (た) | 旅装を調えた |
Phủ định (未然) | 旅装を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 旅装を調えます |
te (て) | 旅装を調えて |
Khả năng (可能) | 旅装を調えられる |
Thụ động (受身) | 旅装を調えられる |
Sai khiến (使役) | 旅装を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旅装を調えられる |
Điều kiện (条件) | 旅装を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 旅装を調えいろ |
Ý chí (意向) | 旅装を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 旅装を調えるな |