Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 旅費
Hán tự
費
- PHÍ, BỈKunyomi
つい.やすつい.える
Onyomi
ヒ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
貝 BỐI 弗 PHẤT
Nghĩa
Tiêu phí. Kinh phí [經費] món tiêu dùng. Phiền phí, tiêu dùng quá độ gọi là phí. Hao tổn. Một âm là bỉ, tên một ấp của nước Lỗ [魯] về đời Xuân Thu [春秋].
Giải nghĩa
- Tiêu phí.
- Tiêu phí.
- Kinh phí [經費] món tiêu dùng.
- Phiền phí, tiêu dùng quá độ gọi là phí.
- Hao tổn. Như phí lực [費力] hao sức.
- Một âm là bỉ, tên một ấp của nước Lỗ [魯] về đời Xuân Thu [春秋].