旅費
りょひ「LỮ PHÍ」
☆ Danh từ
Lộ phí; phí đi du lịch.

旅費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅費
協会旅費 きょうかいりょひ
trợ cấp đi lại trả cho các đô vật làm công ăn lương cho các giải đấu được tổ chức bên ngoài tokyo
出張旅費 しゅっちょうりょひ
đi du lịch những chi phí; travel(ing) sự cho phép
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
費 ひ
phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
旅鼠 たびねずみ
lemming
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
長旅 ながたび ちょうりょ
Chuyến đi dài