Chi tiết chữ kanji 明眸皓歯
Hán tự
皓
- HẠOKunyomi
しろ.いひか.る
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N1
Nghĩa
Trắng, sáng. Đỗ Phủ [杜甫] : Minh mâu hạo xỉ kim hà tại [明眸皓齒今何在] (Ai giang đầu [哀江頭]) (Người đẹp) mắt sáng, răng trắng, bây giờ ở đâu ?
Giải nghĩa
- Trắng, sáng. Đỗ Phủ [杜甫] : Minh mâu hạo xỉ kim hà tại [明眸皓齒今何在] (Ai giang đầu [哀江頭]) (Người đẹp) mắt sáng, răng trắng, bây giờ ở đâu ?
- Trắng, sáng. Đỗ Phủ [杜甫] : Minh mâu hạo xỉ kim hà tại [明眸皓齒今何在] (Ai giang đầu [哀江頭]) (Người đẹp) mắt sáng, răng trắng, bây giờ ở đâu ?
Onyomi