Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
明眸 めいぼう
đôi mắt đẹp và sáng sủa
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
双眸 そうぼう
đôi mắt, hai mắt