Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 昔
Hán tự
昔
- TÍCHKunyomi
むかし
Onyomi
セキシャク
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
日 NHẬT 龷
Nghĩa
Xưa, trước. Đêm. Lâu ngày. Thịt khô.
Giải nghĩa
- Xưa, trước. Như tích nhật [昔日] ngày xưa. Nguyễn Trãi [阮廌] : Loạn hậu phùng nhân phi túc tích [亂後逢人非夙昔] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Sau cơn ly loạn, người gặp không ai là kẻ quen biết cũ.
- Xưa, trước. Như tích nhật [昔日] ngày xưa. Nguyễn Trãi [阮廌] : Loạn hậu phùng nhân phi túc tích [亂後逢人非夙昔] (Thu dạ khách cảm [秋夜客感]) Sau cơn ly loạn, người gặp không ai là kẻ quen biết cũ.
- Đêm. Như nhất tích [一昔] một đêm.
- Lâu ngày.
- Thịt khô.
Mẹo
Hai mươi mốt ng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi