Chi tiết chữ kanji 昨夜
Hán tự
昨
- TẠCOnyomi
サク
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
乍 SẠ 日 NHẬT
Nghĩa
Hôm qua. Ngày xưa. Mới rồi.
Giải nghĩa
- Hôm qua. Như tạc nhật [昨日] ngày hôm qua, tạc dạ [昨夜] đêm qua, tạc niên [昨年] năm ngoái, v.v.
- Hôm qua. Như tạc nhật [昨日] ngày hôm qua, tạc dạ [昨夜] đêm qua, tạc niên [昨年] năm ngoái, v.v.
- Ngày xưa. Nguyễn Trãi [阮廌] : Giang sơn như tạc anh hùng thệ [江山如昨英雄逝] (Quá Thần Phù hải khẩu [過神苻海口]) Non sông vẫn như xưa mà anh hùng thì đã mất.
- Mới rồi.
Onyomi