Chi tiết chữ kanji 昭和金融恐慌
Hán tự
慌
- HOẢNGKunyomi
あわ.てるあわ.ただしい
Onyomi
コウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
荒 HOANG 忄 TÂM
Nghĩa
Lờ mờ. Vội vàng. Sợ hoảng.
Giải nghĩa
- Lờ mờ. Như hoảng hốt [慌惚].
- Lờ mờ. Như hoảng hốt [慌惚].
- Vội vàng. Như hoảng mang [慌忙] vội vàng hấp tấp.
- Sợ hoảng. Như bất dụng hoảng [不用慌] không có gì phải lo.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あわ.てる
慌てる | あわてる | Trở nên lộn xộn |
あわ.ただしい
慌ただしい | あわただしい | Bận rộn |
Onyomi