Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和金融恐慌
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
金融緩和 きんゆうかんわ
tiền tệ giảm nhẹ
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
融和 ゆうわ
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm