Chi tiết chữ kanji 晒 (刑罰)
Hán tự
晒
- SÁIKunyomi
さら.すさらし
Onyomi
サイシ
Số nét
10
Bộ
西 TÂY 日 NHẬT
Nghĩa
Tục dùng như chữ sái [曬]. Giản thể của chữ [曬].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ sái [曬].
- Tục dùng như chữ sái [曬].
- Giản thể của chữ [曬].
晒
- SÁI