Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑罰 けいばつ
hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
刑罰化 けいばつか
việc hình phạt hoá
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
晒す さらす
dấn (thân)
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai