Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刑罰 けいばつ
hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự
刑罰化 けいばつか
adding a penalty to a crime (e.g. fines, prison), penalizing a crime
晒 さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
晒す さらす
dấn (thân)
夜晒 よざらし よるさらし
rời bỏ các thứ phơi bày bên ngoài tất cả đêm