Chi tiết chữ kanji 暇乞い
Hán tự
暇
- HẠKunyomi
ひまいとま
Onyomi
カ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
叚 GIẢ 日 NHẬT
Nghĩa
Nhàn rỗi. Lúc vô sự.
Giải nghĩa
- Nhàn rỗi.
- Nhàn rỗi.
- Lúc vô sự. Như hạ nhật [暇日] lúc không bận có việc gì, vô hạ cập thử [無暇及此] không rỗi đâu tới sự ấy.