暇乞い
いとまごい「HẠ KHẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

Bảng chia động từ của 暇乞い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暇乞いする/いとまごいする |
Quá khứ (た) | 暇乞いした |
Phủ định (未然) | 暇乞いしない |
Lịch sự (丁寧) | 暇乞いします |
te (て) | 暇乞いして |
Khả năng (可能) | 暇乞いできる |
Thụ động (受身) | 暇乞いされる |
Sai khiến (使役) | 暇乞いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暇乞いすられる |
Điều kiện (条件) | 暇乞いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暇乞いしろ |
Ý chí (意向) | 暇乞いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暇乞いするな |
暇乞い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暇乞い
乞い こい
yêu cầu; lời cầu xin
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
雨乞い あまごい
sự cầu nguyện cho mưa rơi, (lễ hội) cầu mưa
袖乞い そでごい
kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
物乞い ものごい
người ăn xin; cầu xin
命乞い いのちごい
cầu xin cho một có cuộc sống; sự biện hộ cho một có cuộc sống
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ