Chi tiết chữ kanji 暈倒病
Hán tự
暈
- VỰNGKunyomi
ぼか.すぼか.るかさくまぼかしめまい
Onyomi
ウン
Số nét
13
Bộ
日 NHẬT 軍 QUÂN
Nghĩa
Vừng sáng của mặt trời mặt trăng. Mê, quáng. Đang ngồi đứng dậy sầm tối mặt lại ngã ra cũng gọi là vựng.
Giải nghĩa
- Vừng sáng của mặt trời mặt trăng.
- Vừng sáng của mặt trời mặt trăng.
- Mê, quáng. Như đầu vựng [頭暈] đầu váng, ngồi lên thấy cảnh vật đều quay tít, mục vựng [目暈] mắt quáng.
- Đang ngồi đứng dậy sầm tối mặt lại ngã ra cũng gọi là vựng.