Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 暑さが加わる
Hán tự
暑
- THỬKunyomi
あつ.い
Onyomi
ショ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
日 NHẬT 者 GIẢ
Nghĩa
Nắng, nóng. Nguyễn Du [阮攸] : Tàn thử vị tiêu dung [殘暑未消融] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Khí nóng tàn vẫn chưa tan hết.
Giải nghĩa
- Nắng, nóng. Nguyễn Du [阮攸] : Tàn thử vị tiêu dung [殘暑未消融] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Khí nóng tàn vẫn chưa tan hết.
- Nắng, nóng. Nguyễn Du [阮攸] : Tàn thử vị tiêu dung [殘暑未消融] (Hà Nam đạo trung khốc thử [河南道中酷暑]) Khí nóng tàn vẫn chưa tan hết.
Mẹo
Một người(人) đứ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi