暑さが加わる
あつさがくわわる
Sức nóng tăng

暑さが加わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑さが加わる
暑がる あつがる
cảm thấy nóng
暑さが応える あつさがこたえる
cảm thấy rất nóng
加わる くわわる
gia nhập; tham gia; tăng thêm; tăng cường
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
暑がり あつがり
sự mẫn cảm vơi1 cái nóng; người mẫn cảm với nhiệt độ nóng, người sợ nóng
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.