Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑さが加わる
あつさがくわわる
sức nóng tăng
暑がる あつがる
cảm thấy nóng
加わる くわわる
gia nhập; tham gia; tăng thêm; tăng cường
暑さが応える あつさがこたえる
cảm thấy rất nóng
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
暑がり あつがり
sự mẫn cảm vơi1 cái nóng; người mẫn cảm với nhiệt độ nóng, người sợ nóng
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
Đăng nhập để xem giải thích