Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 曝し
Hán tự
曝
- BỘC
Kunyomi
さら.す
Onyomi
バク
ホク
ボク
Số nét
19
Bộ
暴
BẠO
Phân tích
Nghĩa
Phơi. Xem chữ [暴].
Giải nghĩa
Phơi. Xem chữ [暴].
Phơi. Xem chữ [暴].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さら.す
曝す
さらす
Bày ra cho xem
Onyomi
バク
曝露
ばくろ
Sự tiết lộ
被曝
ひばく
Được phơi bày tới sự bức xạ
曝書
ばくしょ
Phơi (của) những (quyển) sách
放射線被曝
ほうしゃせんひばく
Sự bóc trần bức xạ
Kết quả tra cứu kanji
曝
BỘC