曝す
さらす「BỘC」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bày ra cho xem
Hồ trắng
Phơi; phơi mình.

Từ đồng nghĩa của 曝す
verb
Bảng chia động từ của 曝す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曝す/さらすす |
Quá khứ (た) | 曝した |
Phủ định (未然) | 曝さない |
Lịch sự (丁寧) | 曝します |
te (て) | 曝して |
Khả năng (可能) | 曝せる |
Thụ động (受身) | 曝される |
Sai khiến (使役) | 曝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曝す |
Điều kiện (条件) | 曝せば |
Mệnh lệnh (命令) | 曝せ |
Ý chí (意向) | 曝そう |
Cấm chỉ(禁止) | 曝すな |
曝し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曝し
恥曝し はじさらし
một sự ô nhục
雨曝し あまざらし
sự để cho ướt mưa mà không che phủ gì cả, sự phơi mưa (cái gì)
曝し者 さらしもの
người bị làm nhục, làm xấu hổ trước mặt mọi ngừoi
曝し首 さらしくび
sự bóc trần (của) một tách ra cái đầu
吹き曝し ふきさらし
lộng gió
吹きっ曝し ふきっさらし
cuốn theo chiều gió
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
曝気 ばっき
sục khí