Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 曲浦
Hán tự
曲
- KHÚCKunyomi
ま.がるま.げるくま
Onyomi
キョク
Số nét
6
JLPT
N3
Nghĩa
Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là khúc. Ủy khúc, chỗ cong queo chật hẹp. Uyển chuyển. Khúc nhạc. Chỗ bẻ cong. Việc nhỏ, thiên một bên.
Giải nghĩa
- Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là khúc.
- Cong, lẽ không được thẳng cứng gọi là khúc.
- Ủy khúc, chỗ cong queo chật hẹp. Như hương khúc [鄉曲] chỗ làng xóm nhỏ hẹp, tâm khúc [心曲] cái chất chứa ở trong lòng (khúc lòng).
- Uyển chuyển. Như khúc vi chi thuyết [曲為之說] uyển chuyển nói hộ.
- Khúc nhạc.
- Chỗ bẻ cong. Như hà khúc [河曲] chỗ khúc sông uốn cong.
- Việc nhỏ, thiên một bên.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ま.げる
Onyomi