Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲浦
きょくほ きょくうら
cuốn bờ biển (bãi biển)
長汀曲浦 ちょうていきょくほ
bờ biển trải dài và những vịnh nhỏ uốn lượn
浦曲 うらきょく
indentations ven biển
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
「KHÚC PHỔ」
Đăng nhập để xem giải thích