Chi tiết chữ kanji 曽我廼家明蝶
Hán tự
廼
- NÃIKunyomi
すなわ.ちなんじ
Onyomi
ナイダイノアイ
Số nét
9
Nghĩa
Tục dùng như chữ nãi [迺] hay chữ nãi [乃].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ nãi [迺] hay chữ nãi [乃].
- Tục dùng như chữ nãi [迺] hay chữ nãi [乃].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 廼ばす | すなわばす | NÃI | cù nhầy . |