Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曽我廼家明蝶
我家 わぎえ わいえ わがえ わがや
cái nhà (của) chúng ta; nhà (của) chúng ta
我が家 わがや わがいえ
nhà chúng ta.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
廼ばす すなわばす
cù nhầy.
発明家 はつめいか
Nhà phát minh
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)