Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 月の地質年代尺度
Hán tự
尺
- XÍCHOnyomi
シャク
Số nét
4
JLPT
N1
Nghĩa
Thước, mười tấc là một thước. Cái thước để đo dài ngắn.
Giải nghĩa
- Thước, mười tấc là một thước.
- Thước, mười tấc là một thước.
- Cái thước để đo dài ngắn. Đỗ Phủ [杜甫] : Hàn y xứ xứ thôi đao xích [寒衣處處催刀尺] (Thu hứng [秋興]) Trời lạnh giục kẻ dao thước may áo ngự hàn.
Onyomi