Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)
地質時代 ちしつじだい
tiền s
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
尺地 しゃくち
nhỏ phác họa (của) đất
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
年代 ねんだい
niên đại