Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 有機汚染物質
Hán tự
汚
- ÔKunyomi
けが.すけが.れるけが.らわしいよご.すよご.れるきたな.い
Onyomi
オ
Số nét
6
JLPT
N2
Bộ
丂 KHẢO 一 NHẤT 氵 THỦY
Nghĩa
Như chữ ô [汙].
Giải nghĩa
- Như chữ ô [汙].
- Như chữ ô [汙].
Mẹo
Một người đang
汚
- Ô