Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有機汚染物質
ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
残留性有機汚染物質 ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ bền bỉ (bốp)
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
薬物汚染 やくぶつおせん
thuốc gây ô nhiễm
Đăng nhập để xem giải thích